|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt phạt
| punir; infliger une punition; châtier; faire payer une amende; flanquer une contravention | | | Thầy giáo bắt phạt học trò | | le maître punit les élèves | | | Cảnh sát bắt phạt người đi xe đạp ngược chiều | | l'agent de police a fait payer une amende à un cycliste allant dans le sens interdit |
|
|
|
|