Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt phạt


punir; infliger une punition; châtier; faire payer une amende; flanquer une contravention
Thầy giáo bắt phạt học trò
le maître punit les élèves
Cảnh sát bắt phạt người đi xe đạp ngược chiều
l'agent de police a fait payer une amende à un cycliste allant dans le sens interdit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.